Chỉ tiêu phân tích | Kết quả | LOD | Đơn vị | Phương pháp |
Trạng thái | Khô, sạch nội tạng | - | - | TCVN 6178-2:2017 |
Màu sắc | Màu nâu | - | - | TCVN 6178-2:2017 |
Mùi vị |
Thơm mùi đặc trưng của mực, không có mùi vị lạ | - | - | TCVN 6178-2:2017 |
Tạp chất nhìn thấy bằng mắt thường | KPH | - | - | TCVN 6178-2:2017 |
Côn trùng sống nhìn thấy bằng mắt thường và xác côn trùng | KPH | - | - | TCVN 6178-2:2017 |
Độ ẩm | 16.1 | - | - | TCVN 3070 - 1990 |
Hàm lượng tro không tan trong axit clohydric | KPH | 0.1 | g/100g | TCVN 6175-1:2017 |
Hàm lượng nito bazơ bay hơi |
245 | - | mg/Kg | TCVN 9215:2012 |
Thuỷ ngân |
KPH | 0.02 | mg/Kg | Ref.AOAC 2015.01 |
Chì (Pb) |
KPH | 0.05 | mg/Kg | Ref.AOAC 2015.01 |
Cadimi (Cd) |
0.81 | - | mg/Kg | Ref.AOAC 2015.01 |
Tổng vi sinh vật hiếu khí | 2.3 x 105 | - | CFU/g | TCVN 4884-1:2015 |
Coliforms | KPH | 10 | CFU/g | TCVN 6848:2007 |
E.coli | KPH | 10 | CFU/g | TCVN 3706 -1990 |
S.aureus | KPH | 10 | CFU/g | TCVN 3708 -1990 |
Cl.perfringens | KPH | 10 | CFU/g | TCVN 3701 - 2990 |
Salmonella | KPH | - | /25g | TCVN 10780-1:2017 |
V.parahaemolyticus | KPH | - | /25g | TCVN 7905-1:2008 |